Phiên âm : xìn hào.
Hán Việt : tín hào.
Thuần Việt : tín hiệu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tín hiệu用来传递消息或命令的光、电波、声音、动作等sóng điện; dòng điện电路中用来控制其他部分的电流、电压或无线电发射机发射出的电波